CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 6557 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1516 1.001766.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
1517 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
1518 1.011609.000.00.00.H38 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
1519 2.000744.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng (nộp hô sơ từ xã + huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
1520 1.001739.000.00.00.H38 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (nộp hồ sơ từ xã + huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
1521 1.011336 Thủ tục hỗ trợ tích tụ đất đai Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
1522 1.001078.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Nội vụ
1523 1.001220.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1524 1.000798.000.00.00.H38 Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
1525 1.001645.000.00.00.H38 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên sông suối nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước nội tỉnh với lưu lượng khai thác từ10 m3/giây trở lên; công trình khai thác, sử dụng nước dưới đất (gồm một hoặc nhiều giếng khoan, giếng đào, hố đào, hành lang, mạch lộ, hang động khai thác nước dưới đất thuộc sở hữu của một tổ chức, cá nhân và có khoảng cách liền kề giữa chúng không lớn hơn 1.000 m) có lưu lượng từ 12.000 m3/ngày đêm trở lên Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
1526 2.002402.000.00.00.H38 Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
1527 2.002501.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
1528 2.001884.000.00.00.H38 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Thông tin truyền thông
1529 1.002662.000.00.00.H38 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thực kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Xây dựng
1530 1.001279.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công thương