CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 341 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000150.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Công thương
2 2.001261.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Công thương
3 2.002096.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công thương
4 1.004439.000.00.00.H38 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Giáo dục & Đào tạo
5 1.004443.000.00.00.H38 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục & Đào tạo
6 1.004494.000.00.00.H38 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Giáo dục & Đào tạo
7 1.000894.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn Tư pháp
8 1.001193.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh Tư pháp
9 2.000635.000.00.00.H38 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Tư pháp
10 2.000815.000.00.00.H38 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Tư pháp
11 2.000843.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Tư pháp
12 2.001457.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Tư pháp
13 1.004979.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Kế hoạch & đầu tư
14 1.005010.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Kế hoạch & đầu tư
15 1.005377.000.00.00.H38 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Kế hoạch & đầu tư