CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 72 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001120.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Văn hóa, thể thao và du lịch
2 1.004583.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đất đai
3 2.000815.000.00.00.H38 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Tư pháp
4 2.001035.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Tư pháp
5 1.000489.000.00.00.H38 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Lao động thương binh & xã hội
6 1.004550.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai Đất đai
7 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Tư pháp
8 2.001019.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực di chúc Tư pháp
9 2.002401.000.00.00.H38 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Thanh tra
10 1.010736.000.00.00.H38 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Tài nguyên & môi trường
11 2.002403.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện việc giải trình Thanh tra
12 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Tư pháp
13 1.001134.000.00.00.H38 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai
14 1.003583.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Tư pháp
15 2.001009.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Tư pháp