CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 104 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001120.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2 1.004583.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
3 1.004550.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai Cấp Quận/huyện Đất đai
4 2.002483.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
5 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
6 2.001019.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Tư pháp
7 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
8 2.002401.000.00.00.H38 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
9 1.010736.000.00.00.H38 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
10 2.002403.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
11 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
12 1.001134.000.00.00.H38 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
13 1.003583.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
14 2.001009.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp
15 2.002174.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra