CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 223 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.002096.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công thương
2 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thuỷ nội địa Giao thông vận tải
3 2.000635.000.00.00.H38 Cấp bản sao trích lục hộ tịch Tư pháp
4 2.000748.000.00.00.H38 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Tư pháp
5 1.001612.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Kế hoạch & đầu tư
6 1.004901.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Kế hoạch & đầu tư
7 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật Lao động thương binh & xã hội
8 1.003530.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ trồng lúa sang trồng cây hàng năm hoặc trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản trên đất trồng lúa. Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
9 1.001055.000.00.00.H38 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Nội vụ
10 1.001228.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo Nội vụ
11 2.000305.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến. Nội vụ
12 1.006344.000.00.00.H38 Thủ tục thanh lý công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung Tài chính
13 2.002395.000.00.00.H38 Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Thanh tra
14 2.001762.000.00.00.H38 Thay đổi thông tin cơ sở dịch vụ photocopy Thông tin truyền thông
15 2.001885.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Thông tin truyền thông