CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 39 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009386.000.00.00.H38 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo Chí
2 1.003659.000.00.00.H38 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Bưu chính viễn thông
3 1.003868.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Xuất bản
4 1.009374.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo Chí
5 1.003687.000.00.00.H38 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Bưu chính viễn thông
6 2.001594.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất bản
7 1.003633.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Bưu chính viễn thông
8 2.001171.000.00.00.H38 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Báo Chí
9 1.004379.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Bưu chính viễn thông
10 1.003729.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất bản
11 2.001173.000.00.00.H38 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Báo Chí
12 1.004470.000.00.00.H38 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) Bưu chính viễn thông
13 2.001765.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
14 2.001564.000.00.00.H38 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Xuất bản
15 1.005442.000.00.00.H38 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Bưu chính viễn thông