CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.008126.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
2 1.011346 Thủ tục hỗ trợ sản xuất giống vật nuôi (sản xuất giống trâu, bò; cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản tập trung; sản xuất giống gia cầm) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
3 1.012413.000.00.00.H38 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn kiểm lâm
4 1.011351 Thủ tục hỗ trợ phát triển hợp tác xã nông nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
5 1.000058.000.00.00.H38 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) - 457/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
6 1.000084.000.00.00.H38 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý - 457/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
7 1.004815.000.00.00.H38 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES - 457/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
8 1.011344 Thủ tục hỗ trợ cơ sở chế biến, bảo quản nông sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
9 2.001827.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (công bố tại 778/QĐ-UBND ngày 10/4/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
10 1.011349 Thủ tục hỗ trợ tưới tiên tiến, tiết kiệm nước Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
11 1.004918.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
12 1.011348 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nuôi cá lồng trên sông, hồ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
13 1.008003.000.00.00.H38 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
14 1.011336 Thủ tục hỗ trợ tích tụ đất đai Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
15 1.01135 Thủ tục hỗ trợ cơ sở giết mổ tập trung quy mô nhỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y