1 |
1.001082.000.00.00.H38 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
2 |
1.006412.000.00.00.H38 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
3 |
NB - 31 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
4 |
NB - 32 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
5 |
NB - 33 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên (Hạng III)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
6 |
NB - 34 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên chính (Hạng II)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
7 |
NB - 35 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hoạ sỹ hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
8 |
NB - 36 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
9 |
NB - 37 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
10 |
NB - 38 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
11 |
NB - 39 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
12 |
NB - 41 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Tuyên truyền viên văn hóa trung cấp lên Tuyên truyền viên văn hóa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
13 |
NB - 42 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Tuyên truyền viên văn hóa lên Tuyên truyền viên văn hoá chính
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
14 |
NB- 40 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
15 |
1.008029.000.00.00.H38 |
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|