CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 15 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
2 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thuỷ nội địa Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
3 GT_01 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thuỷ nội địa Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
4 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
5 1.009455.000.00.00.H38 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
6 GT_01 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
7 1.004047.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
8 1.004036.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
9 2.001711.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
10 1.004002.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
11 1.003970.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
12 1.006391.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
13 1.003930.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
14 2.001659.000.00.00.H38 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải
15 1.005040.000.00.00.H38 Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/Huyện Giao thông vận tải