CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 48 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.010026.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2 1.010031.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3 2.001610.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4 1.010030.000.00.00.H38 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5 2.001583.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
6 1.010029.000.00.00.H38 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
7 2.001199.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
8 1.010010.000.00.00.H38 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
9 2.002043.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
10 1.010023.000.00.00.H38 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
11 2.002042.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
12 2.002041.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
13 1.005169.000.00.00.H38 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
14 2.002011.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
15 2.002010.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp