CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 17 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.000894.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp
2 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
3 2.000779.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
4 1.000689.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
5 1.000656.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp
6 1.001695.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
7 1.001669.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
8 2.000756.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
9 2.000748.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Tư pháp
10 2.002363.000.00.00.H38 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
11 1.004837.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp
12 1.004845.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp
13 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
14 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
15 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp