CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 48 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.001610.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2 2.001583.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3 2.001199.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4 2.002043.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5 2.002042.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
6 2.002041.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
7 1.005169.000.00.00.H38 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
8 2.002011.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
9 2.002010.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
10 2.002009.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
11 2.002008.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
12 1.005114.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
13 2.002000.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
14 2.001996.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
15 2.001993.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp