CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 25 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.005416.000.00.00.H38 Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư Cấp Quận/Huyện Tài chính
2 1.006344.000.00.00.H38 Thanh lý công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung. Cấp Quận/Huyện Tài chính
3 1.010059.000.00.00.H38 Trình tự xác định tiền sử dụng đất (đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp Giấy chứng nhận khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất). Cấp Quận/Huyện Tài chính
4 2.001846.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán vốn các chương trình mục tiêu quốc gia Cấp Quận/Huyện Tài chính
5 1.005417.000.00.00.H38 Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị Cấp Quận/Huyện Tài chính
6 1.005418.000.00.00.H38 Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công Cấp Quận/Huyện Tài chính
7 1.005420.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước Cấp Quận/Huyện Tài chính
8 1.005421.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a, b, c, d, đ và e khoản 1 Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công. Cấp Quận/Huyện Tài chính
9 1.006344.000.00.00.H38 Thanh lý công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung. Cấp Quận/Huyện Tài chính
10 1.005422.000.00.00.H38 Quyết định điều chuyển tài sản công Cấp Quận/Huyện Tài chính
11 1.005423.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công Cấp Quận/Huyện Tài chính
12 1.005426.000.00.00.H38 Quyết định thanh lý tài sản công Cấp Quận/Huyện Tài chính
13 1.005424.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Cấp Quận/Huyện Tài chính
14 1.005425.000.00.00.H38 Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công Cấp Quận/Huyện Tài chính
15 1.005427.000.00.00.H38 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Cấp Quận/Huyện Tài chính