CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2473 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1471 1.008390 Đăng ký hồ sơ tiếp nhận quản lý chợ Cấp Quận/huyện Công thương
1472 2.000184.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện Công thương
1473 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
1474 2.001659 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
1475 1.004827.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Tư pháp
1476 2.000522.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
1477 1.004972.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
1478 1.010832.000.00.00.H38 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
1479 1.011550.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
1480 2.000291.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
1481 1.003459.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
1482 1.011346 Thủ tục hỗ trợ sản xuất giống vật nuôi (sản xuất giống trâu, bò; cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản tập trung; sản xuất giống gia cầm) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
1483 2.000337.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Cấp Quận/huyện Nội vụ
1484 1.003827.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1485 1.006339.000.00.00.H38 1.006339.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tài chính