CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2313 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1441 1.002398.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
1442 1.001233.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1443 2.001666.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
1444 1.008201.000.00.00.H38 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
1445 1.009981.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1446 1.003658.000.00.00.H38 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1447 2.001998.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1448 1.002796.000.00.00.H38 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
1449 1.004529.000.00.00.H38 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
1450 1.002671.000.00.00.H38 Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế Giám định y khoa
1451 1.012292.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh
1452 1.012418.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh
1453 2.000972.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế dự phòng
1454 2.000942 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Tư pháp
1455 2.000913 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp