THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3361 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1396 NB - 04 Cấp huyện Thủ tục thông báo thành lập thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1397 NB - 05 Cấp huyện Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1398 NB - 06 Cấp huyện Thành lập Ban quản lý di tích cấp xã (di tích đơn lẻ) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1399 NB - 07 Cấp huyện Thủ tục thông báo giải thể thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1400 NB - 10 Điều chỉnh Quy hoạch khảo cổ ở địa phương Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1401 NB - 20 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1402 NB - 21 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1403 NB - 22 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1404 NB - 23 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1405 NB - 24 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1406 NB - 27 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1407 NB - 28 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1408 NB - 29 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1409 NB - 30 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1410 1.003729.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Xuất bản
icon
TRỢ LÝ AI
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG