CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2313 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1381 1.012004.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng (QĐ 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
1382 1.003950.000.00.00.H38 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
1383 1.000788.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tôn giáo
1384 1.005429.000.00.00.H38 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Sở Tài chính Quản lý công sản
1385 1.010059.000.00.00.H38 Trình tự xác định tiền sử dụng đất (đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp Giấy chứng nhận khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất). Sở Tài chính Quản lý công sản
1386 1.001134.000.00.00.H38 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
1387 2.001777.000.00.00.H38 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Khoáng sản
1388 2.000778.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
1389 1.000073.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
1390 2.001641.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa và Thể thao Di sản văn hóa
1391 2.002001.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1392 1.002801.000.00.00.H38 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
1393 1.000672.000.00.00.H38 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
1394 1.001131.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
1395 1.002339.000.00.00.H38 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm