CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 TTHCNB_SNV_01 Thủ tục xét tặng Kỷ niệm “Vì sự nghiệp ngành Tổ chức Nhà nước” Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
122 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội vụ Việc Làm
123 1.010194.000.00.00.H38 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
124 2.001717.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
125 1.012507.000.00.00.H38 Cấp chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Sở Tài chính Đấu thầu
126 1.009665.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại và hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Tài chính Đầu tư tại Việt Nam
127 1.009491.000.00.00.H38 Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Sở Tài chính Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
128 2.002206.000.00.00.H38 Đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học - Thống kê
129 1.005436.000.00.00.H38 Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của cơ quan, tổ chức, đơn vị có tài sản Sở Tài chính Quản lý công sản
130 1.010060.000.00.00.H38 Cấp tạm ứng kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị của địa phương Sở Tài chính Tài chính doanh nghiệp
131 TTHCNB_01 Quyết định điều chuyển tài sản công do Chủ tịch UBND tỉnh quyết định Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
132 1.012805.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
133 TY_1 Công bố dịch bệnh động vật trên cạn xảy ra từ 02 huyện trở lên trong phạm vi tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
134 1.011671.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
135 1.013321.000.00.00.H38 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám