CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2444 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
107 2.001815.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
108 1.001122.000.00.00.H38 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
109 1.009284.000.00.00.H38 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
110 2.000635.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ Tịch
111 2.000488.000.00.00.H38 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
112 1.000828.000.00.00.H38 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
113 1.002010.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
114 1.003976.000.00.00.H38 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
115 1.002626.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản Tài Viên
116 2.001895.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
117 2.002039.000.00.00.H38 Nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
118 2.000829.000.00.00.H38 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
119 1.008922.000.00.00.H38 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
120 1.008925.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại