CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2444 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
646 1.002079.000.00.00.H38 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật Sư
647 1.003160.000.00.00.H38 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi (chuẩn) Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
648 1.008727.000.00.00.H38 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản Tài Viên
649 1.008928.000.00.00.H38 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
650 1.008905.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
651 2.001171.000.00.00.H38 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo Chí
652 1.004379.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính viễn thông
653 STTTT-QTNB-04 Thủ tục thu hồi tài khoản người dùng dùng chung của tỉnh Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
654 1.003729.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
655 1.003793.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa và Thể thao Di sản văn hóa
656 1.001376.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ nhân dân Sở Văn hóa và Thể thao Thi đua khen thưởng
657 NB - 04 Thành lập Ban quản lý di tích cấp huyện Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
658 1.012885.000.00.00.H38 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
659 1.009990.000.00.00.H38 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (bị ghi sai thông tin) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
660 1.011711.000.00.00.H38 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng