CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2444 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 2.000192.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
482 1.008128.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
483 1.003388.000.00.00.H38 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
484 1.003727.000.00.00.H38 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
485 1.008410.000.00.00.H38 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) - QĐ 1763/QĐ-UBND ngày 15/6/2020 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phòng chống thiên tai
486 1.003867.000.00.00.H38 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
487 1.004680.000.00.00.H38 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
488 3_LN Quyết định đóng hoặc mở cửa rừng tự nhiên thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
489 3_TTrot Xác định, công bố vùng sản xuất trên vùng đất dốc, đất trũng, đất phèn, đất mặn, đất cát ven biển và đất có nguy cơ sa mạc hóa, hoang mạc hóa (2271/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
490 4_TY Công bố dịch bệnh động vật thủy sản (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
491 1.011338 Thủ tục hỗ trợ phát triển vùng sản xuất cây dược liệu (trừ dược liệu quý) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
492 2.002132.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y - Cấp Tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
493 2.002313.000.00.00.H38 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại Vụ Quản lý hoạt động đối ngoại
494 1.012301.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
495 2.002157.000.00.00.H38 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức