CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2313 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
466 1.008897.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa và Thể thao Thư viện
467 1.009989.000.00.00.H38 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng): Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
468 1.011710.000.00.00.H38 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
469 1.000294.000.00.00.H38 Bãi bỏ đường ngang Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
470 1.005040.000.00.00.H38 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
471 1.009446.000.00.00.H38 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
472 1.001061.000.00.00.H38 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
473 1.001075.000.00.00.H38 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
474 1.004995.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
475 1.002007.000.00.00.H38 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Phương Tiện
476 1.002861.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
477 2.002287.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
478 1.003108.000.00.00.H38 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn vệ sinh thực phẩm
479 1.002425.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế An toàn vệ sinh thực phẩm
480 1.001893.000.00.00.H38 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm