CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3301 3.000198.000.00.00.H38 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp - 237/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
3302 1.003203.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
3303 1.011516.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
3304 KH_001 Thủ tục lập lập kế hoạch điều tra thu thập, cập nhật thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường trên địa bàn tỉnh Lào Cai Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
3305 MT_001 Thủ tục lập Báo cáo kết quả thực hiện quy định một số nội dung về bảo vệ môi trường trên địa bàn tỉnh Lào Cai Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
3306 1.009832.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
3307 TTHCNB_16 Hệ thống hóa, công bố kết quả hệ thống hóa văn bản QPPL theo thẩm quyền (cấp huyện) Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
3308 1.004685.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Sở Xây dựng Đường sắt
3309 1.001284.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
3310 1.003592.000.00.00.H38 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
3311 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
3312 1.009442.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
3313 1.009443.000.00.00.H38 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
3314 1.009445.000.00.00.H38 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
3315 2.001659.000.00.00.H38 Xóa đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa