CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3046 1.012849.000.00.00.H38 1.012849.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3047 BQLKKT_NB_018 Thẩm định điều chỉnh, bổ sung Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư Ban Quản lý Khu kinh Tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
3048 1.001497.000.00.00.H38 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
3049 2.002032.000.00.00.H38 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3050 1.000863.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
3051 1.000071.000.00.00.H38 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3052 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3053 1.012850.000.00.00.H38 1.012850.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3054 BQLKKT_NB_019 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư Ban Quản lý Khu kinh Tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
3055 1.001496.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
3056 2.002033.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3057 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3058 1.011342 1.011342 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3059 1.012531.000.00.00.H38 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3060 BQLKKT_NB_020 Thẩm định điều chỉnh, bổ sung Báo cáo nghiên cứu khả thi của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư Ban Quản lý Khu kinh Tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)