CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2686 1.012791.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
2687 1.000047.000.00.00.H38 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên (333/QĐ-UBND ngày 20/02/2023) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
2688 1.000058.000.00.00.H38 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) - 891/QĐ-UBND ngày 09/4/2019 Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
2689 1.000081.000.00.00.H38 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý (1920/QĐ-UBND ngày 31/7/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
2690 1.009478.000.00.00.H38 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành (1125/QĐ-UBND ngày 07/04/2021) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
2691 1.012921.000.00.00.H38 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương (2844/QĐ-UBND ngày 05/11/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
2692 1.008409.000.00.00.H38 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Phòng chống thiên tai
2693 1.004359.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2694 1.004915.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2695 1.011.338 1.011.338 Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
2696 1.002338.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
2697 2.000873.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
2698 1.001056.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
2699 1.012901.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
2700 1.012902.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản