CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2444 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2386 1.011445.000.00.00.H38 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
2387 1.012774.000.00.00.H38 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
2388 2.001938.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
2389 1.002982.000.00.00.H38 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2390 1.004435.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2391 1.004436.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2392 2.000513.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
2393 2.002363.000.00.00.H38 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
2394 1.012253 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị (dự án thuộc lĩnh vực ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2395 1.012254 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2396 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2397 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2398 1.000047.000.00.00.H38 Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2399 1.011470.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2400 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn