CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 1.010937.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
227 1.001523.000.00.00.H38 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
228 1.002995.000.00.00.H38 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
229 1.012091.000.00.00.H38 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y tế Trẻ em
230 1.003006.000.00.00.H38 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị y tế
231 Nội bộ DP - 01 1. Thủ tục kiểm tra, công nhận loại trừ bệnh phong ở quy mô cấp tỉnh Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
232 1.012096.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng
233 2.000997.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế dự phòng
234 2.002394.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
235 2.002407.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
236 2.002411.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
237 2.002400.000.00.00.H38 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Thanh Tra Tỉnh Phòng chống tham nhũng
238 TCD_001 Tiếp công dân Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
239 2.002499.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn
240 XLĐ-01 Xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn