CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2444 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2356 2.001643.000.00.00.H38 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
2357 1.012766.000.00.00.H38 Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
2358 1.008682.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
2359 1.011516.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
2360 TNN_0021 Trà lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
2361 KH_001 Thủ tục lập lập kế hoạch điều tra thu thập, cập nhật thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường trên địa bàn tỉnh Lào Cai Sở Tài Nguyên Môi Trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2362 MT_001 Thủ tục lập Báo cáo kết quả thực hiện quy định một số nội dung về bảo vệ môi trường trên địa bàn tỉnh Lào Cai Sở Tài Nguyên Môi Trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2363 1.009832.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
2364 1.004685.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
2365 1.001284.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2366 1.003592.000.00.00.H38 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2367 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2368 1.009442.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2369 1.009443.000.00.00.H38 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2370 1.009445.000.00.00.H38 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa