CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3118 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2326 2.001827 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2327 1.009777 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
2328 1.006427.000.00.00.H38 Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
2329 1.011820.000.00.00.H38 Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
2330 2.001179.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
2331 TTHCNB_26 Phê duyệt Đề án chuyển nhượng quyền thu phí sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ Sở Tài chính Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2332 1.012781.000.00.00.H38 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
2333 1.011445.000.00.00.H38 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Giao Dịch Bảo Đảm
2334 1.003118.000.00.00.H38 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
2335 1.003490.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
2336 1.001191.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Mỹ thuật nhiếp ảnh triển lãm
2337 Nội bộ TCCB-26 Thủ tục Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Dân số viên hạng II Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2338 2.002622.000.00.00.H38 2.002622.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tư pháp
2339 2.001211.000.00.00.H38 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
2340 1.003005.000.00.00.H38 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Quận/huyện Tư pháp