CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2315 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2221 1.001120.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2222 1.001991.000.00.00.H38 Lấy ý kiến cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân liên quan do UBND cấp huyện tổ chức lấy ý kiến Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
2223 2.002603.000.00.00.H38 Công bố dự án đầu tư kinh doanh đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất Ban Quản lý Khu kinh Tế Đầu tư tại Việt Nam
2224 1.008432.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Ban Quản lý Khu kinh Tế Quy hoạch
2225 2.001643.000.00.00.H38 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
2226 1.010058.000.00.00.H38 Trình tự xác định tiền thuê đất, thuê mặt nước (gọi chung là tiền thuê đất) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
2227 1.010059.000.00.00.H38 Trình tự xác định tiền sử dụng đất (đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, CMĐ sử dụng đất, cấp GCN khi công nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất) Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
2228 1.008682.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
2229 1.011516.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
2230 TNN_0021 Trà lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
2231 1.009832.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
2232 1.004685.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
2233 1.001284.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2234 1.003592.000.00.00.H38 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2235 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa