CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3121 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2221 2.002644.000.00.00.H38 2.002644.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2222 2.002646.000.00.00.H38 2.002646.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2223 2.002648.000.00.00.H38 2.002648.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2224 2.002649.000.00.00.H38 2.002649.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2225 2.002637.000.00.00.H38 2.002637.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2226 1.011352 a Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2227 2.002401.000.00.00.H38. 2.002401.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Thanh tra
2228 1.004875.000.00.00.H38 1.004875.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2229 1.009363 1.009363 Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2230 3.000308.000.00.00.H38 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2231 2.001215.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
2232 2.001217.000.00.00.H38 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
2233 1.011608.000.00.00.H38 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2234 2.000744.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng (nộp hô sơ từ xã + huyện) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2235 1.006445.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo