CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3120 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2206 1.012890.000.00.00.H38 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
2207 1.012891.000.00.00.H38 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
2208 1.012896.000.00.00.H38 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
2209 1.013222.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2210 1.013221.000.00.00.H38 cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2211 1.013236.000.00.00.H38 cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2212 1.008989.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
2213 1.012295.000.00.00.H38 Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch (thực hiện tại cơ sở giáo dục) Sở Y tế Khám, chữa bệnh
2214 Nội bộ TCCB-22 Thủ tục Xét thăng hạng Dược sĩ hạng III Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2215 1.006431.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
2216 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2217 1.012253 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị (dự án thuộc lĩnh vực ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2218 2.002621.000.00.00.H38 2.002621.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Tư pháp
2219 2.002638.000.00.00.H38 2.002638.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
2220 2.002644.000.00.00.H38 2.002644.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư