CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2313 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1651 1.010595.000.00.00.H38 Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
1652 1.010818.000.00.00.H38 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1653 1.003188.000.00.00.H38 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
1654 1.000604.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Sở Nội vụ Tôn giáo
1655 1.007623.000.00.00.H38 Thủ tục cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị trực thuộc địa phương Sở Tài chính Tài chính doanh nghiệp
1656 1.004199.000.00.00.H38 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
1657 2.001770.000.00.00.H38 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
1658 1.001738.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa và Thể thao Mỹ thuật nhiếp ảnh triển lãm
1659 1.009450.000.00.00.H38 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1660 1.004998.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
1661 1.002118.000.00.00.H38 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
1662 1.012262.000.00.00.H38 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám, chữa bệnh
1663 1.006444.000.00.00.H38 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
1664 2.000913.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
1665 1.005461.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp