CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2477 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1606 1.003879.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
1607 1.012639.000.00.00.H38 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỰ GIẢI THỂ CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH THEO QUY ĐỊNH CỦA HIẾN CHƯƠNG (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tôn giáo
1608 1.006222.000.00.00.H38 Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách hỗ trợ Sở Tài chính Quản lý công sản
1609 2.000766.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
1610 1.002181.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật Sư
1611 1.000067.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
1612 1.000830.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Sở Văn hóa và Thể thao Thể dục thể thao
1613 1.009987.000.00.00.H38 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1614 1.003135.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1615 2.001002.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
1616 1.004516.000.00.00.H38 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
1617 1.002208.000.00.00.H38 Khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
1618 1.002706 Khám giám định thương tật lần đầu Sở Y tế Giám định y khoa
1619 1.012280.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám, chữa bệnh
1620 1.002204.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Sở Y tế Y tế dự phòng