CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3097 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1546 2.000144.000.00.00.H38 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1547 2.000216.000.00.00.H38 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1548 2.000282.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1549 2.000286.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1550 2.000294.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1551 2.000298.000.00.00.H38 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1552 2.000355.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1553 2.000477.000.00.00.H38 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1554 2.000744.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1555 2.000751.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1556 2.000777.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1557 1.002600.000.00.00.H38 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
1558 1.004557.000.00.00.H38 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
1559 1.002258.000.00.00.H38 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
1560 1.002467.000.00.00.H38 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Khám, chữa bệnh