CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3097 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1516 1.013219.000.00.00.H38 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1517 1.013235.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1518 1.013237 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
1519 1.008992.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
1520 1.008993.000.00.00.H38 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
1521 1.002820.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
1522 TTHCNB11 Công bố Danh mục điểm dừng, đón trả khách tuyến cố định trên địa bàn tỉnh Sở Xây dựng Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1523 1.013259.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1524 1.013260.000.00.00.H38 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1525 1.013261.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1526 1.0080027.000.00.00.H38 1.0080027.000.00.00.H38 Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1527 1.0080028.000.00.00.H38 1.0080028.000.00.00.H38 Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1528 1.0080029.000.00.00.H38 1.0080029.000.00.00.H38 Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
1529 1.000669.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Sở Y tế Bảo trợ xã hội
1530 1.000684.000.00.00.H38 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Y tế cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội