Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa 54 54 54 0 100 % 0 % 0 %
UBND phường Cầu Mây 419 401 395 6 93.5 % 5 % 1.5 %
UBND phường Hàm Rồng 509 472 466 6 91.3 % 7.4 % 1.3 %
UBND phường Phan Si Păng 308 294 283 11 91.5 % 4.8 % 3.7 %
UBND phường Sa Pa 504 488 481 7 85.5 % 13.1 % 1.4 %
UBND phường Sa Pả 650 634 629 5 95.6 % 3.6 % 0.8 %
UBND phường Ô Quý Hồ 266 250 248 2 96.4 % 2.8 % 0.8 %
UBND xã Bản Hồ 320 298 294 4 96.6 % 2 % 1.3 %
UBND xã Hoàng Liên 773 754 751 3 98.1 % 1.5 % 0.4 %
UBND xã Liên Minh 370 347 340 7 95.1 % 2.9 % 2 %
UBND xã Mường Bo 328 307 307 0 81.4 % 18.6 % 0 %
UBND xã Mường Hoa 1111 1068 1051 17 81.1 % 17.3 % 1.6 %
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn 208 189 185 4 96.8 % 1.1 % 2.1 %
UBND xã Thanh Bình 758 747 737 10 83.7 % 15 % 1.3 %
UBND xã Trung Chải 488 446 405 41 71.1 % 19.7 % 9.2 %
UBND xã Tả Phìn 819 815 808 7 76.6 % 22.6 % 0.9 %
UBND xã Tả Van 308 297 288 9 72.7 % 24.2 % 3 %
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ tiếp nhận: 54
Số hồ sơ xử lý: 54
Trước & đúng hạn: 54
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ tiếp nhận: 419
Số hồ sơ xử lý: 401
Trước & đúng hạn: 395
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 1.5%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 509
Số hồ sơ xử lý: 472
Trước & đúng hạn: 466
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 1.3%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ tiếp nhận: 308
Số hồ sơ xử lý: 294
Trước & đúng hạn: 283
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 3.7%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ tiếp nhận: 504
Số hồ sơ xử lý: 488
Trước & đúng hạn: 481
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 1.4%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ tiếp nhận: 650
Số hồ sơ xử lý: 634
Trước & đúng hạn: 629
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0.8%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận: 266
Số hồ sơ xử lý: 250
Trước & đúng hạn: 248
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận: 320
Số hồ sơ xử lý: 298
Trước & đúng hạn: 294
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ tiếp nhận: 773
Số hồ sơ xử lý: 754
Trước & đúng hạn: 751
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 370
Số hồ sơ xử lý: 347
Trước & đúng hạn: 340
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 2%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ tiếp nhận: 328
Số hồ sơ xử lý: 307
Trước & đúng hạn: 307
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 18.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận: 1111
Số hồ sơ xử lý: 1068
Trước & đúng hạn: 1051
Trễ hạn: 17
Trước hạn: 81.1%
Đúng hạn: 17.3%
Trễ hạn: 1.6%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận: 208
Số hồ sơ xử lý: 189
Trước & đúng hạn: 185
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 2.1%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 758
Số hồ sơ xử lý: 747
Trước & đúng hạn: 737
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 83.7%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ tiếp nhận: 488
Số hồ sơ xử lý: 446
Trước & đúng hạn: 405
Trễ hạn: 41
Trước hạn: 71.1%
Đúng hạn: 19.7%
Trễ hạn: 9.2%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ tiếp nhận: 819
Số hồ sơ xử lý: 815
Trước & đúng hạn: 808
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 76.6%
Đúng hạn: 22.6%
Trễ hạn: 0.9%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ tiếp nhận: 308
Số hồ sơ xử lý: 297
Trước & đúng hạn: 288
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 72.7%
Đúng hạn: 24.2%
Trễ hạn: 3%