Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 461 (hồ sơ)
14061
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13600 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 120 (hồ sơ)
2944
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2824 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 341 (hồ sơ)
11117
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10776 (hồ sơ) |
277 | 165 | 55.3 % | 43.8 % | 0.9 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11760
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 11507 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
210
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11550
Một phần 241 (hồ sơ) Toàn trình 11309 (hồ sơ) |
363 | 7 | 94.8 % | 4 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8879
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8879 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
80
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8799
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8799 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
8360
Một phần 1145 (hồ sơ) Toàn trình 7194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
223
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8137
Một phần 1124 (hồ sơ) Toàn trình 7013 (hồ sơ) |
19 | 15 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7161
Một phần 643 (hồ sơ) Toàn trình 6518 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
179
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6982
Một phần 642 (hồ sơ) Toàn trình 6340 (hồ sơ) |
39 | 6 | 80.2 % | 19.3 % | 0.5 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6285
Một phần 504 (hồ sơ) Toàn trình 5778 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
6189
Một phần 504 (hồ sơ) Toàn trình 5682 (hồ sơ) |
96 | 15 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 9 | 5 | 323 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4615
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4615 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4541
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4541 (hồ sơ) |
5 | 5 | 87.8 % | 12.1 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
4107
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4085 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
144
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
3963
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3943 (hồ sơ) |
36 | 61 | 94.1 % | 5.2 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3296
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3247 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3204
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3155 (hồ sơ) |
45 | 89 | 92.5 % | 6.1 % | 1.4 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1865
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1865 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1816
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1816 (hồ sơ) |
20 | 2 | 80.6 % | 18.3 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1357
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1357 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
102
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1255
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1255 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1190
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1187 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1155
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1153 (hồ sơ) |
12 | 2 | 93.9 % | 5.3 % | 0.8 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
750
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 750 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
80
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
670
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 670 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
307
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
233
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
4 | 1 | 94.4 % | 3.9 % | 1.7 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
145
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
134
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 109 (hồ sơ) |
4 | 36 | 84.3 % | 12.7 % | 3 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
1 | 14 | 85 % | 14.2 % | 0.8 % |
Sở Nội vụ | 1 | 17 | 67 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
0 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
61
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
10
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 2 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%