CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 270 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
226 2.001009.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
227 2.001457.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
228 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
229 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
230 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
231 2.002080.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
232 2.002226.000.00.00.H38 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
233 2.001088.000.00.00.H38 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
234 2.001255.000.00.00.H38 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
235 2.002165.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
236 2.000986.000.00.00.H38 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
237 2.001382.000.00.00.H38 Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
238 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
239 2.000950.000.00.00.H38 , Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
240 2.000927.000.00.00.H38, sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp