CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 369 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.004875 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân tộc
17 1.005280.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
18 1.003554.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
19 2.002400 Kê khai tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
20 1.003564 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép giấy chứng sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
21 2.000206.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công thương
22 1.012222.000.00.00.H38 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân tộc
23 1.004443.000.00.00.H38 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
24 1.004492.000.00.00.H38 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
25 1.000094.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
26 2.002642.000.00.00.H38 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
27 2.002226.000.00.00.H38 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
28 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
29 1.001699.000.00.00.H38 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
30 1.010833.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận nhân thân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội