CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 29 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.001134.000.00.00.H38 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
17 1.008603.000.00.00.H38 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
18 1.010729.000.00.00.H38 Cấp đổi Giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
19 1.010730.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh Giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
20 1.010731.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
21 1.001645.000.00.00.H38 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
22 1.010726.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
23 1.010724.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
24 QT-01 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
25 1.001991.000.00.00.H38 Lấy ý kiến cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân liên quan do UBND cấp huyện tổ chức lấy ý kiến Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
26 1.010726.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
27 1.010725.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
28 1.011517.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
29 1.011518.000.00.00.H38 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường