CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 481 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
391 2.001008.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/Huyện Tư pháp
392 1.004944.000.00.00.H38 Thủ tục Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
393 2.001827.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
394 1.005097.000.00.00.H38 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
395 2.001044.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/Huyện Tư pháp
396 2.001050.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Tư pháp
397 1.004982.000.00.00.H38 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
398 2.001052.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Tư pháp
399 1.005358.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe cấp huyện Cấp Quận/Huyện Nội vụ
400 2.001050.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Đất đai
401 2.002481.000.00.00.H38 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
402 1.005201.000.00.00.H38 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/Huyện Nội vụ
403 1.005143.000.00.00.H38 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
404 2.000414.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/Huyện Nội vụ
405 1.004438.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo