CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 481 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
376 1.004959.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
377 1.010730.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh Giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
378 1.005144.000.00.00.H38 Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục Mầm non, giáo dục phổ thông Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
379 1.003595.000.00.00.H38 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền Cấp Quận/Huyện Đất đai
380 1.004515.000.00.00.H38 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo
381 2.000942.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/Huyện Tư pháp
382 1.005203.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/Huyện Nội vụ
383 1.010731.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên & môi trường
384 1.004269.000.00.00.H38 Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) Cấp Quận/Huyện Đất đai
385 2.000992.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/Huyện Tư pháp
386 1.004946.000.00.00.H38 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
387 2.001627.000.00.00.H38 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
388 1.004901.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
389 1.002380.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp.(643) Cấp Quận/Huyện Đất đai
390 1.005106.000.00.00.H38 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/Huyện Giáo dục & Đào tạo