CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 315 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
271 2.000355.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
272 2.002162.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
273 1.010729.000.00.00.H38 Cấp đổi Giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
274 1.006445.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
275 2.000927.000.00.00.H38 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
276 1.004959.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
277 2.002161.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
278 1.010730.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh Giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
279 1.004515.000.00.00.H38 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
280 2.000986.000.00.00.H38 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp
281 1.010731.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (Thành Phố) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
282 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp
283 1.004946.000.00.00.H38 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
284 2.001627.000.00.00.H38 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
285 1.005106.000.00.00.H38 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo