CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 315 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.001991.000.00.00.H38 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Cấp Quận/huyện Đất đai
107 1.006391.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
108 1.001669.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
109 1.003583.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
110 2.002123.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
111 2.000282.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
112 1.011339 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
113 1.001199.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
114 2.002396.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
115 2.002412.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
116 1.002693.000.00.00.H38 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Xây dựng
117 2.001270.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Công thương
118 1.011616.000.00.00.H38 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (đối với nơi đã thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
119 1.003930.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
120 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp