CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 119 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 LĐTB&XH_025 Giải quyết thủ tục hỗ trợ mai táng phí cho đối tượng BTXH Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
107 1.003005.000.00.00.H38 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
108 2.001035.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
109 2.001019.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
110 2.001016.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
111 2.001406.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
112 2.001009.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
113 2.001457.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
114 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
115 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
116 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
117 2.002080.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
118 2.002190.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
119 2.001255.000.00.00.H38 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp