CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 341 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 1.001055.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ
122 1.009322.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
123 2.001659.000.00.00.H38 Xoá Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
124 2.000748.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Tư pháp
125 1.001731.000.00.00.H38 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
126 1.003645.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
127 1.004644.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
128 1.008898.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
129 1.001714.000.00.00.H38 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
130 1.002407.000.00.00.H38 Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
131 1.003702.000.00.00.H38 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
132 1.004438.000.00.00.H38.01 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
133 1.004442.000.00.00.H38 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
134 1.005090.000.00.00.H38 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
135 1.005097.000.00.00.H38 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo