CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 341 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
316 1.011342 Thủ tục hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu giống, rải vụ dứa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
317 1.011343 Thủ tục hỗ trợ cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
318 1.011348 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nuôi cá lồng trên sông, hồ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
319 1.011349 Thủ tục hỗ trợ tưới tiên tiến, tiết kiệm nước Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
320 3.000154.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
321 3.000175.000.00.00.H38 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
322 1.005418.000.00.00.H38 Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
323 1.005420.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước Cấp Quận/huyện Tài chính
324 1.005422.000.00.00.H38 Quyết định điều chuyển tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
325 1.005423.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
326 1.005424.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Cấp Quận/huyện Tài chính
327 1.005425.000.00.00.H38 Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
328 1.005426.000.00.00.H38 Quyết định thanh lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
329 1.005427.000.00.00.H38 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
330 1.005428.000.00.00.H38 Quyết định xử lý tài sản công trong trường hợp bị mất, bị huỷ hoại Cấp Quận/huyện Tài chính