CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 453 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.011608.000.00.00.H38 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
77 2.001827.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
78 1.001662.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
79 1.010736.000.00.00.H38 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
80 2.002396.000.00.00.H38 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
81 2.002403.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
82 2.001885.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Thông tin truyền thông
83 1.008900.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
84 1.002425.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Y tế
85 1.001279.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công thương
86 2.001270.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Công thương
87 1.000798.000.00.00.H38 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
88 1.002255.000.00.00.H38 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất (trường hợp đối tượng là hộ gia đình, cá nhân) Cấp Quận/huyện Đất đai
89 1.003688.000.00.00.H38 Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu Cấp Quận/huyện Đất đai
90 1.011441.000.00.00.H38 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai