CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 453 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
421 1.005425.000.00.00.H38 Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
422 1.005426.000.00.00.H38 Quyết định thanh lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
423 1.005427.000.00.00.H38 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
424 1.005428.000.00.00.H38 Quyết định xử lý tài sản công trong trường hợp bị mất, bị huỷ hoại Cấp Quận/huyện Tài chính
425 1.005430.000.00.00.H38 Phê duyệt đề án sử dụng tài sản công tại đơn vị sự nghiệp công lập vào mục đích kinh doanh, cho thuê Cấp Quận/huyện Tài chính
426 1.006339.000.00.00.H38 Điều chuyển công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung Cấp Quận/huyện Tài chính
427 1.010725.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
428 1.011517.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
429 1.011518.000.00.00.H38 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
430 2.002402.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
431 1.000831.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
432 1.000903.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
433 1.004622.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
434 1.004634.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
435 1.004646.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch