CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 2.001035.000.00.00.H38 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
122 2.001019.000.00.00.H38 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
123 2.001016.000.00.00.H38 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
124 2.001406.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
125 2.001009.000.00.00.H38 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
126 2.001457.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
127 2.001449.000.00.00.H38 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
128 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
129 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
130 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
131 2.002080.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
132 2.002165.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
133 1.000689.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
134 1.000894.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp