CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.000506.000.00.00.H38 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
92 1.008838.000.00.00.H38 Xác nhận hợp đồng tiếp nhận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
93 1.000080.000.00.00.H38 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
94 2.000908 Cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
95 2.002516.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
96 1.003596.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
97 1.004827.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
98 1.000132.000.00.00.H38 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
99 1.004837.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
100 2.000884 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
101 1.004845.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
102 2.000913 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
103 1.004946 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
104 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
105 2.000927 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp