CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.001109.000.00.00.H38 Thủ tục Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
77 2.000794.000.00.00.H38 Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
78 1.002150.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
79 1.006391 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
80 1.000656.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
81 2.002409.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
82 1.003564.000.00.00.H38 cấp lại giấy chưng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép giấy chứng sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
83 1.003930 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
84 1.003583.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
85 2.002396.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
86 2.001659 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
87 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
88 1.010945.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
89 1.000419.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
90 1.000110.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp